Có 2 kết quả:
婉拒 wǎn jù ㄨㄢˇ ㄐㄩˋ • 挽具 wǎn jù ㄨㄢˇ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tactfully decline
(2) to turn down gracefully
(2) to turn down gracefully
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
harness
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh